中文 Trung Quốc
候車亭
候车亭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi tạm trú xe buýt
候車亭 候车亭 phát âm tiếng Việt:
[hou4 che1 ting2]
Giải thích tiếng Anh
bus shelter
候車室 候车室
候選 候选
候選人 候选人
候駕 候驾
候鳥 候鸟
倚 倚