中文 Trung Quốc
候選
候选
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ứng cử viên (attributive)
候選 候选 phát âm tiếng Việt:
[hou4 xuan3]
Giải thích tiếng Anh
candidate (attributive)
候選人 候选人
候風地動儀 候风地动仪
候駕 候驾
倚 倚
倚仗 倚仗
倚天屠龍記 倚天屠龙记