中文 Trung Quốc
候鳥
候鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim
候鳥 候鸟 phát âm tiếng Việt:
[hou4 niao3]
Giải thích tiếng Anh
migratory bird
倚 倚
倚仗 倚仗
倚天屠龍記 倚天屠龙记
倚賴 倚赖
倚重 倚重
倚靠 倚靠