中文 Trung Quốc
候缺
候缺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chờ đợi cho một vị trí tuyển dụng
候缺 候缺 phát âm tiếng Việt:
[hou4 que1]
Giải thích tiếng Anh
waiting for a vacancy
候補 候补
候補名單 候补名单
候診 候诊
候車亭 候车亭
候車室 候车室
候選 候选