中文 Trung Quốc
  • 倒霉蛋 繁體中文 tranditional chinese倒霉蛋
  • 倒霉蛋 简体中文 tranditional chinese倒霉蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ma quỷ người nghèo (SB)
  • không may người đàn ông
倒霉蛋 倒霉蛋 phát âm tiếng Việt:
  • [dao3 mei2 dan4]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) poor devil
  • unfortunate man