中文 Trung Quốc
倔強
倔强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứng đầu
ương ngạnh
không thể uốn
倔強 倔强 phát âm tiếng Việt:
[jue2 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
stubborn
obstinate
unbending
倖 幸
倖存 幸存
倘 倘
倘佯 倘佯
倘或 倘或
倘然 倘然