中文 Trung Quốc
倒頭
倒头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nằm xuống
chết
倒頭 倒头 phát âm tiếng Việt:
[dao3 tou2]
Giải thích tiếng Anh
to lie down
to die
倒騰 倒腾
倓 倓
倔 倔
倖 幸
倖存 幸存
倘 倘