中文 Trung Quốc
倒計時
倒计时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đếm
đếm ngược
倒計時 倒计时 phát âm tiếng Việt:
[dao4 ji4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to count down
countdown
倒買倒賣 倒买倒卖
倒貼 倒贴
倒賠 倒赔
倒賬 倒账
倒車 倒车
倒車 倒车