中文 Trung Quốc
倒藪
倒薮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bọn cướp den
倒藪 倒薮 phát âm tiếng Việt:
[dao4 sou3]
Giải thích tiếng Anh
bandits' den
倒蛋 倒蛋
倒行逆施 倒行逆施
倒裝 倒装
倒計時 倒计时
倒買倒賣 倒买倒卖
倒貼 倒贴