中文 Trung Quốc
  • 倒藪 繁體中文 tranditional chinese倒藪
  • 倒薮 简体中文 tranditional chinese倒薮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bọn cướp den
倒藪 倒薮 phát âm tiếng Việt:
  • [dao4 sou3]

Giải thích tiếng Anh
  • bandits' den