中文 Trung Quốc
倒蛋
倒蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghịch ngợm
để làm cho rắc rối
倒蛋 倒蛋 phát âm tiếng Việt:
[dao3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
mischief
to make trouble
倒行逆施 倒行逆施
倒裝 倒装
倒裝句 倒装句
倒買倒賣 倒买倒卖
倒貼 倒贴
倒賠 倒赔