中文 Trung Quốc
  • 倒睫 繁體中文 tranditional chinese倒睫
  • 倒睫 简体中文 tranditional chinese倒睫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trichiasis (mọc lông mi)
倒睫 倒睫 phát âm tiếng Việt:
  • [dao4 jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • trichiasis (ingrown eyelashes)