中文 Trung Quốc
倒睫
倒睫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trichiasis (mọc lông mi)
倒睫 倒睫 phát âm tiếng Việt:
[dao4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
trichiasis (ingrown eyelashes)
倒空 倒空
倒立 倒立
倒立像 倒立像
倒置 倒置
倒胃口 倒胃口
倒背如流 倒背如流