中文 Trung Quốc
入夜
入夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nightfall
入夜 入夜 phát âm tiếng Việt:
[ru4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
nightfall
入學 入学
入學率 入学率
入座 入座
入息 入息
入情入理 入情入理
入戶 入户