中文 Trung Quốc
兜風
兜风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt Gió
để đi cho một vòng quay trong không khí trong lành
兜風 兜风 phát âm tiếng Việt:
[dou1 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to catch the wind
to go for a spin in the fresh air
兝 兝
兞 兞
兟 兟
兡 兡
兢 兢
兢兢業業 兢兢业业