中文 Trung Quốc
  • 兜底 繁體中文 tranditional chinese兜底
  • 兜底 简体中文 tranditional chinese兜底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiết lộ
  • để lộ
兜底 兜底 phát âm tiếng Việt:
  • [dou1 di3]

Giải thích tiếng Anh
  • to reveal
  • to expose