中文 Trung Quốc
兜底
兜底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiết lộ
để lộ
兜底 兜底 phát âm tiếng Việt:
[dou1 di3]
Giải thích tiếng Anh
to reveal
to expose
兜抄 兜抄
兜捕 兜捕
兜攬 兜揽
兜老底兜鍪 兜老底兜鍪
兜肚 兜肚
兜賣 兜卖