中文 Trung Quốc
  • 兜攬 繁體中文 tranditional chinese兜攬
  • 兜揽 简体中文 tranditional chinese兜揽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vải (cho khách hàng)
  • để thu hút
  • để quảng cáo
  • để trống lên
  • Sân bán hàng
  • để đưa vào (một nhiệm vụ)
兜攬 兜揽 phát âm tiếng Việt:
  • [dou1 lan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to canvas (for customers)
  • to solicit
  • to advertise
  • to drum up
  • sales pitch
  • to take on (a task)