中文 Trung Quốc- 兜攬
- 兜揽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để vải (cho khách hàng)
- để thu hút
- để quảng cáo
- để trống lên
- Sân bán hàng
- để đưa vào (một nhiệm vụ)
兜攬 兜揽 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to canvas (for customers)
- to solicit
- to advertise
- to drum up
- sales pitch
- to take on (a task)