中文 Trung Quốc
兜捕
兜捕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm tròn lên (fugitives)
góc và bắt giữ
兜捕 兜捕 phát âm tiếng Việt:
[dou1 bu3]
Giải thích tiếng Anh
to round up (fugitives)
to corner and arrest
兜攬 兜揽
兜翻 兜翻
兜老底兜鍪 兜老底兜鍪
兜賣 兜卖
兜鍪 兜鍪
兜頭 兜头