中文 Trung Quốc
兜帽
兜帽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mui xe
兜帽 兜帽 phát âm tiếng Việt:
[dou1 mao4]
Giải thích tiếng Anh
hood
兜底 兜底
兜抄 兜抄
兜捕 兜捕
兜翻 兜翻
兜老底兜鍪 兜老底兜鍪
兜肚 兜肚