中文 Trung Quốc
先進集體
先进集体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập thể
先進集體 先进集体 phát âm tiếng Việt:
[xian1 jin4 ji2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
collectives
先達 先达
先遣隊 先遣队
先鋒 先锋
先鞭 先鞭
先頭 先头
先驅 先驱