中文 Trung Quốc
先行者
先行者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền thân
先行者 先行者 phát âm tiếng Việt:
[xian1 xing2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
forerunner
先見 先见
先見之明 先见之明
先見者 先见者
先賢 先贤
先輩 先辈
先進 先进