中文 Trung Quốc- 先禮後兵
- 先礼后兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các biện pháp hòa bình trước khi sử dụng lực lượng (thành ngữ); Ngoại giao trước khi bạo lực
- hàm-hàm là tốt hơn so với chiến tranh-chiến tranh
先禮後兵 先礼后兵 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- peaceful measures before using force (idiom); diplomacy before violence
- jaw-jaw is better than war-war