中文 Trung Quốc
先知
先知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiên tri
先知 先知 phát âm tiếng Việt:
[xian1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
prophet
先知先覺 先知先觉
先祖 先祖
先禮後兵 先礼后兵
先聲 先声
先聲奪人 先声夺人
先行 先行