中文 Trung Quốc
先導
先导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng dẫn
tiền thân
tiên phong
先導 先导 phát âm tiếng Việt:
[xian1 dao3]
Giải thích tiếng Anh
guide
forerunner
pioneer
先帝遺詔 先帝遗诏
先後 先后
先後順序 先后顺序
先斬後奏 先斩后奏
先有後婚 先有后婚
先期 先期