中文 Trung Quốc
優良
优良
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt
Tốt
hạng nhất
優良 优良 phát âm tiếng Việt:
[you1 liang2]
Giải thích tiếng Anh
fine
good
first-rate
優裕 优裕
優角 优角
優諾牌 优诺牌
優越 优越
優遊 优游
優遊自得 优游自得