中文 Trung Quốc
優惠
优惠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ưu đãi
thuận lợi
優惠 优惠 phát âm tiếng Việt:
[you1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
preferential
favorable
優惠券 优惠券
優惠貸款 优惠贷款
優於 优于
優柔寡斷 优柔寡断
優格 优格
優步 优步