中文 Trung Quốc
優於
优于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua
優於 优于 phát âm tiếng Việt:
[you1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to surpass
優柔 优柔
優柔寡斷 优柔寡断
優格 优格
優渥 优渥
優生 优生
優生學 优生学