中文 Trung Quốc
  • 優惠券 繁體中文 tranditional chinese優惠券
  • 优惠券 简体中文 tranditional chinese优惠券
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phiếu giảm giá
優惠券 优惠券 phát âm tiếng Việt:
  • [you1 hui4 quan4]

Giải thích tiếng Anh
  • coupon