中文 Trung Quốc
償債
偿债
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả nợ một món nợ
償債 偿债 phát âm tiếng Việt:
[chang2 zhai4]
Giải thích tiếng Anh
to repay a debt
償命 偿命
償清 偿清
償還 偿还
儤 儤
儦 儦
儩 儩