中文 Trung Quốc
儦
儦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ đến và fro
儦 儦 phát âm tiếng Việt:
[biao1]
Giải thích tiếng Anh
walking to and fro
儩 儩
優 优
優伶 优伶
優先承購權 优先承购权
優先股 优先股
優先認股權 优先认股权