中文 Trung Quốc
償清
偿清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả nợ
để trả hết nợ một
償清 偿清 phát âm tiếng Việt:
[chang2 qing1]
Giải thích tiếng Anh
to repay
to pay off a debt
償還 偿还
儡 儡
儤 儤
儩 儩
優 优
優伶 优伶