中文 Trung Quốc
儜
儜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu
wearied
trong đau khổ
儜 儜 phát âm tiếng Việt:
[ning2]
Giải thích tiếng Anh
weak
wearied
in distress
儞 儞
償 偿
償付 偿付
償命 偿命
償清 偿清
償還 偿还