中文 Trung Quốc
償
偿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả nợ
để bù đắp cho
để thương hiệu
để hoàn thành (hy vọng vv)
償 偿 phát âm tiếng Việt:
[chang2]
Giải thích tiếng Anh
to repay
to compensate for
to recompense
to fulfill (hopes etc)
償付 偿付
償債 偿债
償命 偿命
償還 偿还
儡 儡
儤 儤