中文 Trung Quốc
儘自
尽自
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luôn luôn
luôn luôn bất kể (của bất cứ điều gì)
儘自 尽自 phát âm tiếng Việt:
[jin3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
always
always regardless (of anything)
儘量 尽量
儜 儜
儞 儞
償付 偿付
償債 偿债
償命 偿命