中文 Trung Quốc
儓
儓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công chức
儓 儓 phát âm tiếng Việt:
[tai2]
Giải thích tiếng Anh
servant
儔 俦
儕 侪
儗 拟
儘先 尽先
儘可能 尽可能
儘快 尽快