中文 Trung Quốc
儘先
尽先
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong trường hợp đầu tiên
như là một ưu tiên hàng đầu
儘先 尽先 phát âm tiếng Việt:
[jin3 xian1]
Giải thích tiếng Anh
in the first instance
as a first priority
儘可能 尽可能
儘快 尽快
儘快 尽快
儘管 尽管
儘自 尽自
儘量 尽量