中文 Trung Quốc
儔
俦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng chí
bạn bè
companions
儔 俦 phát âm tiếng Việt:
[chou2]
Giải thích tiếng Anh
comrades
friends
companions
儕 侪
儗 拟
儘 尽
儘可能 尽可能
儘快 尽快
儘快 尽快