中文 Trung Quốc
儒教
儒教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nho giáo
儒教 儒教 phát âm tiếng Việt:
[Ru2 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
Confucianism
儒林外史 儒林外史
儒生 儒生
儒略日 儒略日
儒雅 儒雅
儓 儓
儔 俦