中文 Trung Quốc
僮僕
僮仆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cậu bé công chức
僮僕 僮仆 phát âm tiếng Việt:
[tong2 pu2]
Giải thích tiếng Anh
boy servant
僮族 僮族
僯 僯
僰 僰
僱用 雇用
僳 僳
僴 僴