中文 Trung Quốc
僱用
雇用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng
để cho thuê
僱用 雇用 phát âm tiếng Việt:
[gu4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to employ
to hire
僳 僳
僴 僴
僵 僵
僵住症 僵住症
僵化 僵化
僵固性 僵固性