中文 Trung Quốc
僰
僰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của một nhóm sắc tộc
僰 僰 phát âm tiếng Việt:
[Bo2]
Giải thích tiếng Anh
name of an ethnic group
僱 雇
僱用 雇用
僳 僳
僵 僵
僵住 僵住
僵住症 僵住症