中文 Trung Quốc
僖
僖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Xi
thận trọng
vui vẻ
vui tươi
僖 僖 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
cautious
merry
joyful
僚 僚
僚 僚
僝 僝
僣 僣
僤 僤
僥 侥