中文 Trung Quốc
像銀
像银
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạc
像銀 像银 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 yin2]
Giải thích tiếng Anh
silvery
僑 侨
僑務委員會 侨务委员会
僑居 侨居
僑胞 侨胞
僑鄉 侨乡
僔 僔