中文 Trung Quốc
僑居
侨居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sống xa nơi bản xứ
cư trú ở nước ngoài
僑居 侨居 phát âm tiếng Việt:
[qiao2 ju1]
Giải thích tiếng Anh
to live far away from one's native place
to reside in a foreign country
僑民 侨民
僑胞 侨胞
僑鄉 侨乡
僕 仆
僕人 仆人
僕役 仆役