中文 Trung Quốc
僔
僔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tụ tập
vào đám đông
僔 僔 phát âm tiếng Việt:
[zun3]
Giải thích tiếng Anh
to congregate
to crowd
僕 仆
僕人 仆人
僕役 仆役
僖 僖
僖 僖
僚 僚