中文 Trung Quốc
像話
像话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích hợp
像話 像话 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
proper
像貌 像貌
像銀 像银
僑 侨
僑居 侨居
僑民 侨民
僑胞 侨胞