中文 Trung Quốc
  • 像片簿 繁體中文 tranditional chinese像片簿
  • 像片簿 简体中文 tranditional chinese像片簿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • album
  • album ảnh
  • phác thảo cuốn sách
像片簿 像片簿 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang4 pian4 bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • album
  • photo album
  • sketch book