中文 Trung Quốc
僎
僎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu thập
僎 僎 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4]
Giải thích tiếng Anh
collect
像 像
像元 像元
像模像樣 像模像样
像片 像片
像片簿 像片簿
像章 像章