中文 Trung Quốc
像元
像元
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm ảnh (từ xa cảm biến hình ảnh)
像元 像元 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
pixel (remote sensing imagery)
像模像樣 像模像样
像樣 像样
像片 像片
像章 像章
像素 像素
像話 像话