中文 Trung Quốc
傾家蕩產
倾家荡产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất một tài sản gia đình (thành ngữ)
傾家蕩產 倾家荡产 phát âm tiếng Việt:
[qing1 jia1 dang4 chan3]
Giải thích tiếng Anh
to lose a family fortune (idiom)
傾巢 倾巢
傾巢來犯 倾巢来犯
傾巢而出 倾巢而出
傾心吐膽 倾心吐胆
傾慕 倾慕
傾斜 倾斜