中文 Trung Quốc
傻氣
傻气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngu ngốc
vô nghĩa
ngu si
傻氣 傻气 phát âm tiếng Việt:
[sha3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
foolishness
nonsense
foolish
傻瓜 傻瓜
傻瓜相機 傻瓜相机
傻眼 傻眼
傻蛋 傻蛋
傻裡傻氣 傻里傻气
傻話 傻话