中文 Trung Quốc
傻瓜
傻瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thằng ngốc
lừa
傻瓜 傻瓜 phát âm tiếng Việt:
[sha3 gua1]
Giải thích tiếng Anh
idiot
fool
傻瓜相機 傻瓜相机
傻眼 傻眼
傻笑 傻笑
傻裡傻氣 傻里傻气
傻話 傻话
傻逼 傻逼